| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
|
| Kích thước/Trọng lượng |
117 x 51.5 x 12.9 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
QVGA |
| Kích thước hiển thị |
2.6 inches 240 x 320 Pixels |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3, Midi |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
2.0 MP (1600x1200 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
512 KB |
| Thẻ nhớ |
MicroSD (T-Flash) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
- |
| GPRS |
- |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
3GP, Có, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion 1700 mAh |
| Thời gian chờ |
800 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
17 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Lenovo A339 thiết kế dạng thanh nhỏ gọn - Hỗ trợ 2 Sim 2 sóng - Máy ảnh 2.0 MP, có đèn flash - Đài FM tích hợp sẵn - Nghe nhạc: MP3, xem phim: 3GP, MP4 - Chặn cuộc gọi, tin nhắn - Hẹn giờ ngắt cuộc gọi |
|
| |