| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800/1900 |
| Màu sắc |
|
| Kích thước/Trọng lượng |
116.5 x 59.9 x 13.2 mm 135g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 16 triệu màu |
| Kích thước hiển thị |
3.5 inches 320 x 480 Pixels |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3, Midi |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.2 MP (2048 x 1536 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
200 MB |
| Thẻ nhớ |
MicroSD (T-Flash) 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
| Hệ điều hành |
Android OS, v2.3.3 (Gingerbread) |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Có thể cài thêm |
| Trình duyệt |
HTML, Wap 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
3GP, Có, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion 1500 mAh |
| Thời gian chờ |
360 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Lenovo A60 dùng hệ điều hành Android 2.3 - Màn hình cảm ứng điện dung, 3.5 inches - Hỗ trợ 2 Sim 2 sóng - Máy ảnh 3.2 MP (2048 x 1536 pixels - Nghe nhạc: MP3, xem phim: 3GP, MP4 - Kết nối GPRS, EDGE, 3G, Wifi, GPS, Bluetooth - Chặn cuộc gọi, tin nhắn, hẹn giờ ngắt cuộc gọi |
|
| |