| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM1; GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
108.8 x 46.6 x 13.9 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT , 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.77 inches (~116 ppi pixel dens - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
- |
| Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
25 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 8 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
- |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Mp3 Player |
| Xem phim |
MP4/3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 950 mAh |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| Cũng giống như chiếc A155 công bố cách đây 1 năm, chiếc A230 là điện thoại dạng thanh, không được tích hợp 3G, kết nối Wi-Fi, GPS, và một số tính năng tương tự |
|
| |