| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1, GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
113 x 61 x 12 mm 92.5 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT , 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.3 inches (~174 ppi pixel densi - Bàn phím QWERTY |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
Wi-Fi 802.11 b/g |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
50 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 8 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WAV player. 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
MP4/H.264 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 950 mAh |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| LG C375 nổi bật với chức năng 2 sim 2 sóng, bàn phím QWERTY, kết nối Wifi và thưởng thức FM radio không cần cắm tai nghe. |
|
| |