|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | HSDPA 1900 / 2100 ;GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Black |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 107 x 54.5 x 11.8 mm 98 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | Cảm ứng 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 400 pixels, 3.0 inches - S-Class Touch UI - Accelerometer sensor for UI auto-rotate |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Push Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 100MB ( Bộ nhớ dùng chung) |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | Có |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Wi-Fi 802.11b/g |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Có |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Music Player : MP3 |  
                                                      | Xem phim | MP4 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 1000 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 260 giờ (2G) / Lên đến 420 giờ (3G) |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ (2G) / Lên đến 7 giờ(3G) |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | GT505 là mẫu điện thoại chuyên lướt web mới được LG tung ra thị trường Việt Nam với giá gần 4 triệu đồng, hỗ trợ các kết nối tốc độ cao như Wi-Fi, 3G/HSDPA cùng chức năng tìm đường GPS tiên tiến. |  | 
                                              
                                                |  |