|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Black&Red, White&Organge, Black&Titan Silver, Pink |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 102.9 x 56.9 x 11.9 mm 86.5 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | 240 x 320 pixels, 2.8 inches |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.8 inches - Cartoon UI - Handwriting recognition |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 2 MP, 1600x1200 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 1000 mục, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 20 MB dùng chung |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD ( Transflash ) tối đa 4 GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | QVGA@15fps |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Music Player : MP3/eAAC+/WAV. 3.5 mm audio jack |  
                                                      | Xem phim | MP4/H.264 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 900 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 296 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 giờ 30 phút |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | LG T310i tích hợp thêm kết nối Wi-Fi, một bổ sung đáng giá so với người anh T310 ra mặt trước đó. Ngoài ra máy vẫn có camera 2 MP, FM Radio, Mạng xã hội... |  | 
                                              
                                                |  |