| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850/900/1800/1900 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
113 x 61 x 12 mm 89 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Việt, Tiếng Anh |
| Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
3.2 inches 3,2” TFT QVGA 240 x 320 262K điện dung đa điểm |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Hỗ trợ các định dạng: MP3 AAC++ WMA, AAC,WAV, AMR, MIDI |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2MP (1600x1200) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
50 MB |
| Thẻ nhớ |
Hỗ trợ thẻ microSD 16GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
802.11 a/b/g/n |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
2.0 | MIDP 2.1 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QCIF 15fps (176x144) |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3, WAV, eAAC+ |
| Xem phim |
H.263 MP4 @QVGA 15fps |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
- |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion 950 mAh |
| Thời gian chờ |
500 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
8 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| LG T375 với Chức năng 2 sim 2 sóng - Kết nối Bluetooth 2.1 - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+ - Xem phim H.263 MP4 - Radio FM - Chức năng khác: Facebook | Twitter - Xem (Word, Excel, PowerPoint, PDF) |
|
| |