| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800- Dual sim |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
109 x 61 x 13.8 77.5 |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
320 x 240 pixels, 2.4 inches - Bàn phím QWERTY |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục |
| Bộ nhớ trong |
80 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) lên đến 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QCIF 176 x 144 pixels |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3,AAC,WMA,WAV |
| Xem phim |
MP4 H.263 15fps |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 950 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 975 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 13.5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| LG X330 hỗ trợ 2 sim, bàn phím QWERTY, ghi âm FM , mạng xã hội và nhiều chức năng giải trí khác |
|
| |