| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Đen, Đỏ, Hồng , Trắng |
| Kích thước/Trọng lượng |
108. x 45.8 x 13.5 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
- |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
200 số |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 2 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 950mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| - Chức năng 2 sim 2 sóng - Màn hình màu - Máy ảnh, quay phim - Nghe nhạc MP3 - Xem phim 3GP - FM Radio, ghi âm FM - Đọc sách điện tử - Loa ngoài - Khe cắm thẻ nhớ tới 2 GB - Kết nối GPRS - Lịch - Đồng hồ - Máy t1nh |
|
| |