| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Đen-Đỏ, Đỏ-Đen, Đen-Bạc, Trắng-Đỏ |
| Kích thước/Trọng lượng |
108*44*12.5mm 97 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT , 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, rộng 1.77 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Hồng ngoại USB |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0 |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3, MIDI, AMR, WAV, M4A |
| Xem phim |
MP4/3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 220 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Chức năng 2 sim 2 sóng - Màn hình màu, 1.77" - Máy ảnh số quay phim - Nghe nhạc MP3 - FM Radio - Đèn Pin tích hợp sẵn - Kết nối GPRS - Chăn cuộc gọi - Bảo vệ dữ liệu bằng mật mã - Khe cắm thẻ nhớ microSD - Đọc sách điện tử - Ghi âm |
|
| |