| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| Màu sắc |
Black, White, Gold, Pink |
| Kích thước/Trọng lượng |
105mm x 58mm x 12mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện trở, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA ( 240 x 320 pixels), 2,8 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/ MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
Camera 2.0 MP ( 1600 x 1200 pixels). LED Flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có |
| Bộ nhớ trong |
1GB dùng chung, 256 MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player. 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
3GP/ MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 900 mAh |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| - Thiết kế viền kim loại sang trọng - Màn hình cảm ứng, 2.8 " - Hỗ trợ 2 sim 2 sóng - Công nghệ hiển thị 3D cao cấp - Menu , giao diện 3D - Máy ành 2.0 MP, quay phim - Nghe nhạc MP3 - Xem phim 3D cao cấp - Game cài sẵn hấp dẫn - Khe cắm thẻ nhớ tới 4GB - Kết nối GPRS, Bluetooth - Chat Yahoo, Gtalk - Trình duyệt Wap - Đèn pin - Sách điện tử |
|
| |