| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 4 sim 4 sóng |
| Màu sắc |
Đỏ, Đen, Trắng, Sâm Banh |
| Kích thước/Trọng lượng |
111.5 x 60 x 14.3 mm 110 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA ( 240 x 320 pixels) , 2.2 inches - Bàn phím QWERTY |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu ( MIDI), MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP ( 1280 x 1024 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 4GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
3GP, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 220 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại 4 sim 4 sóng - Màn hình màu, 2.2 " - Bàn phím QWERTY - Máy ảnh 1.3 MP. quay phim - Xem phim Mp4, 3GP - Nghe nhạc Mp3 - Kết nối Bluetooth, GPRS - Trình duyệt WAP ( Opera mini) - Chat Yahoo, Skype, MSN, Google Talk - Chức năng chặn cuộc gọi - Khe cắm thẻ nhớ microSD tới 4GB - Lịch Vạn sự lành - Đồng hồ - Báo thức - Sắp xếp |
|
| |