| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 ( 2 sim 2 sóng) |
| Màu sắc |
Đỏ, Đen, Xanh, Trắng |
| Kích thước/Trọng lượng |
106*44*14.5 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 1.8 inches |
| Kích thước hiển thị |
- |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
USB |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 2GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
- |
| Java |
- |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Không |
| Nghe nhạc |
Music Player : Mp3 |
| Xem phim |
3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên tới 4 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại 2 sim 2 sóng - Màn hình màu - Chụp ảnh KTS - Nghe nhạc MP3 - Xem phim 3GP - FM Radio - Khe cắm thẻ nhớ microSD 2GB - Kết nối GPRS - Loa ngoài - Đèn pin tích hợp sẵn - Dung lượng pin 1000 mAh |
|
| |