| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 ( 2 sim 2 sóng) |
| Màu sắc |
Đen viền trắng, Đen viền đỏ, Đỏ, Trắng. |
| Kích thước/Trọng lượng |
107*47*13.5mm 95 gram |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels, 1.77 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
- |
| Camera |
Có |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
47 KB |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) tối đa 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3、AMR, MIDI. |
| Xem phim |
AVI, 3GP, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 950mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 100 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Chức năng 2 sim 2 sóng - Màn hình màu - Máy ảnh - Nghe nhạc Mp3 - Xem phim MP4, AVI, 3GP - Đài FM - Khe cắm thẻ nhớ microSD 4GB - Sao lưu dự phòng danh bạ - Chặn cuộc gọi, ghi âm cuộc gọi |
|
| |