| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Đỏ, Vàng, Đen- Đỏ, Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
109 x 46 x 14.3 mm 58 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
VGA 640 x 480 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
400 số |
| Bộ nhớ trong |
295 KB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD tới 4 GB ( 2 khe cắm) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có, Ghi âm cuộc gọi |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3, WAV |
| Xem phim |
3GP, AVI |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 220 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại 2 sim 2 sóng - 2 khe cắm thẻ nhớ tới 4 GB - Máy ảnh VGA - Quay phim và phát lại dạng 3GP - FM Radio - Ghi âm, ghi âm cuộc gọi - Chặn cuộc gọi - Kêt nối GPRS, Bluetooth - Trình duyệt WAP - Lịch - Đồng hồ - Báo thức |
|
| |