|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / 1800 |  
                                                      | Màu sắc | Black |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 107.6 x 45.3 x 14.3 mm |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT 65.536 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 160 pixels, 1.77 inches - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth |  
                                                      | Camera | VGA 640 x 480 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 800 số |  
                                                      | Bộ nhớ trong | Chia sẻ |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash) tối đa 2GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Không |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Mp3 |  
                                                      | Xem phim | Không |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 750 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 580 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 8 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | WX290 nhỏ gọn, nhiều tính năng giải trí hấp dẫn như : máy ảnh số, máy nghe nhạc, FM Radio, Kết nối Bluetooth và đèn Pin. |  | 
                                              
                                                |  |