|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | UMTS 850 / 1900 / 2100 ; GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Mận chín, Đen |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 89 x 47 x 15.2 mm, 54 cc 94 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT, 16 triệu màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.2 inches - Màn hình ngoài mono TFT, 128 x 160 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 3.2 MP, 2048x1536 pixels, LED flash |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 2000 số, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 70 MB ( Bộ nhớ dùng chung) |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash), tối đa 8GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 32, 88 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm tại Viễn Thông A |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Có |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Nokia Music Player : MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA |  
                                                      | Xem phim | MP4 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 860 mAh (BL-4S) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 350 giờ (2G) / Lên đến 490 giờ (3G) |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 5.5 giờ (2G) / Lên đến 3.8 giờ (3G) |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Chiếc di động thời trang 3710 Fold mang lại trải nghiệm hoàn toàn mới với thiết kế bóng loáng, nhiều màu sắc. Tích hợp nhiều tính năng hấp dẫn như :mạng 3G, GPS( định vị toàn cầu , camera 3.2 MP, Photo Gallery cải tiến,... |  | 
                                              
                                                |  |