|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | HSDPA 900 / 2100 ; GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Black, Red, White |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 97.5 x 57.9 x 15.5 mm, 78.5 cc 123.9 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT, 16 triệu màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 320 x 240 pixels, 2.4 inches - Bàn phím QWERTY |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 3.15 MP, 2048x1536 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 120 MB ( bộ nhớ dùng chung) |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | Có |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Symbian OS, S60 rel. 3.2 |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm tại Viễn Thông A |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | QVGA( 320 x240 pixels) |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Nokia Music Player : MP3/WAV/AAC |  
                                                      | Xem phim | MP4/3GP |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 1500 mAh (BP-4L) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 500 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 05 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Điện thoại trượt Nokia Surge (tên mã Mako) sẽ đến châu Á và các nước châu Âu với tên gọi 6760 Slide sau khi xuất hiện tại Mỹ. |  | 
                                              
                                                |  |