|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | HSDPA 900 / 1900 / 2100 , GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Black, White |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 103.4 x 51.4 x 16.5 mm, 69 cc 149 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | AMOLED, 16 triệu màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.6 inches - Dual slide screen |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, Mp3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth Hồng ngoại USB |  
                                                      | Camera | 8 MP, 3264x2448 pixels, wide 28mm Carl Zeiss lens, autofocus, dual LED flash |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 8 GB |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash), tối đa 16GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 32 |  
                                                      | HSCSD | Có |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology |  
                                                      | Hệ điều hành | Symbian OS, S60 rel. 3.2 |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm tại Viễn Thông A |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | VGA (640 x480 pixel), 30 khung hình/ giây |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Nokia Music Player : MP3/MP4/eAAC+/WMA |  
                                                      | Xem phim | MPEG-4 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | Có |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Pin chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-5K) |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 312 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 6.3 giờ, nghe nhạc lên đến 25h |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Hôm qua (10/6), Nokia thông báo bắt đầu bán chiếc di động N86 8MP ra thị trường.Nokia N86 8MP là chiếc camera phone đầu tiên có thể thay đổi khẩu độ F2.4/F3.2/F4.8. Điều này có nghĩa thiết bị cho phép chụp tốt hơn trong các điều kiện thiếu sáng như ở khấu độ F2.4 hay ngoài trời là F4.8. |  | 
                                              
                                                |  |