| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 |
| Màu sắc |
Phantom Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
99.3 x 46.5 x 18.3 mm 86 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 2.0 inches - External monochrome display - 4-way navigation key - Screensavers and wallpapers |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP, 1280x1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
250 số |
| Bộ nhớ trong |
10.5 MB |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), lên đến 2 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QCIF(176 x 144 pixels) |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/WAV/AAC |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 890 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 720 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Camera 1.3 Mpx 1280 x 1024 pixels, video - Java MIDP 2.0 - Nghe nhạc Mp3/AAC/WAV - Sắp xếp - Lịch âm - Ghi âm - Kết nối Bluetooth v2.0 với A2DP - Sắp xếp - Lịch |
|
| |