| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1-SIM2 |
| Màu sắc |
Black, White |
| Kích thước/Trọng lượng |
112.9 x 49.2 x 12.8 mm 97.7 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.4 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, LED flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
70 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QCIF@15fps |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/eAAC+/WMA 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
MP4/H.263 |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 600 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Philips F511 2 sim online có thiết kế bóng bẩy cùng nhiều tính năng giải trí hấp dẫn |
|
| |