|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900/1800 ( 2 sim 2 sóng) |  
                                                      | Màu sắc | Black |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 112.8 x 43.8 x 14.9 mm 52.7 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 160 pixels, 1.8 inches - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS |  
                                                      | Kết nối | USB |  
                                                      | Camera | Không |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Có, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | Chia sẻ |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD tối đa 2 GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Không |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Music Player : MP3/WAV |  
                                                      | Xem phim | Không |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 720 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 7 giờ 30 phút |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Philips X100 dual sim tích hợp nhiều tính năng giải trí hiện đại với mức giá siêu rẻ. |  | 
                                              
                                                |  |