| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 - SIM 1-SIM 2 |
| Màu sắc |
Gray |
| Kích thước/Trọng lượng |
108.3 x 46.7 x 13.2 mm 79.5 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
VGA, 640x480 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Có, Ghi âm cuộc gọi |
| Nghe nhạc |
MP3/AAC+ player |
| Xem phim |
Không |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1050 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 850 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Philips X116 2 sim có thiết kế nhỏ gọn , thời trang cùng nhiều chức năng giải trí tích hợp sẵn khác |
|
| |