| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1, GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 2 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
112 x 47.6 x 15.6 mm 131.2 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels, LED flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Có |
| Bộ nhớ trong |
5 MB dủng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash ) tối đa 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/AAC+/WMA/WAV |
| Xem phim |
MP4/H.263/H.264 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 2000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 1440 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 20 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Philips X513 sử dụng công nghệ Xenium với dung lượng pin chờ tới 2 tháng, 2 sim 2 sóng cùng nhiều chức năng giải trí cao cấp khác. |
|
| |