|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Silver, Black, Red |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 111 x 45 x 16.6 mm |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT, 256.000 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 176 x 220 pixels - Screensavers and wallpapers( Ảnh nền tĩnh và Màn hình chờ động) |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 2 MP, 1600x1200 pixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Nhiều, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | Chia sẻ |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD (TransFlash), tối đa 2 GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Cài sẵn trong máy |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/HTML |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Có, SQCIF@15fps |  
                                                      | Ghi âm | - |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3/WAV/AAC/ player |  
                                                      | Xem phim | MPEG4 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion 1050 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 740 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 8 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | - Extra standby/talk time with any AAA battery - Camera 2.0 MP - Video SQCIF@15fps - MP3/WAV/AAC/MPEG4 player - FM Radio - Kết nối Bluetooth 2.0 - Lịch/Lịch âm - Bộ đếm thời gian - Chuyển đổi đơn vị - Sắp xếp - Ghi chú |  | 
                                              
                                                |  |