| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Nâu |
| Kích thước/Trọng lượng |
114 x 154 x 13.2 mm 100 gam |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT , cảm ứng điện trở, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
3.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/ MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.2 Megapixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
48 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
MicroSD (TF) tối đa 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
802.11b/g |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Opera Mini |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : Phần mềm SRS HD + Chipset Yamaha + Tai nghe 3.5mm. dạng MP3/WAV |
| Xem phim |
3GP, MP4, AVI |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại 2 sim 2 sóng - Màn hình cảm ứng điện trở 3.2" - Camera 3.2 MP - Quay phim KTS - Kết nối WIFI,Bluetooth, USB - Nghe nhạc MP3/ WAV, AMR - Âm thanh cưc hay với chipset YAMAHA - Jack cắm tai nghe chuẩn 3.5 mm - FM Radio - Khe cắm thẻ nhớ tới 16 GB - Chat Yahoo, Facebook, MSN - Trình duyệt Opera mini |
|
| |