| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 Dual sim |
| Màu sắc |
Đỏ-Đen, Đen-Vàng, Đen-Bạc |
| Kích thước/Trọng lượng |
108 x 47.8 x 13.5mm 105g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 1.77 inches LCD |
| Kích thước hiển thị |
- |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3, MIDI, WAV, AMR |
| Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS |
| Kết nối |
USB |
| Camera |
CIF 352 x 288 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
250 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẽ |
| Thẻ nhớ |
Micro SD ( TransFlash) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap2.0 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
- |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 700 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 2 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Màn hình màu - Camera 0.3 Megapixels - Chức năng chuyển đổi giọng nói( giọng nam, nữ, trẻ con ) - FM radio - Nghe nhạc MP3 - Thẻ nhớ Micro SD - Truy cập Wap qua GPRS |
|
| |