| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
110x47.8x13.5 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
|
| Kích thước hiển thị |
QVGA ( 240 x 320 pixels), rộng 2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
VGA ( 640 x 480 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
128 MB, 64 MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) tối đa 2 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Oprea Mini |
| Java |
- |
| Quay phim |
định dạng AVI |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/MiDi/AMR/WAV. Bộ xử lý và khuếch đại âm thanh Wolfson Decoder and Yamaha Amplifier. Tai nghe jack 3.5 mm. |
| Xem phim |
3GP, AVI |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 850 mAh |
| Thời gian chờ |
200 giờ (Điều kiện tiêu chuẩn) |
| Thời gian đàm thoại |
150 phút (Điều kiện tiêu chuẩn) |
|
| |
| Mô tả |
| - Thiết kế dạng thanh - Vỏ ngoài bằng thép không gỉ - 2 sim 2 sóng - Màn hình 2.0 inches - Máy ảnh VGA, quay phim (.AVI) - Nghe nhạc MP3, FM radio - Bộ xử lý và khuếch đại âm thanh Wolfson Decoder and Yamaha Amplifier - Jack cắm tai nghe 3.5 mm - Chức năng hộp thư thoại - Kết nối Bluetooth, GPRS - Trình duyệt Wap - Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tới 2 GB |
|
| |