| |
| Tổng quan |
| Mạng |
HSDPA 900/ 2100 ; GSM 900/1800/1900 |
| Màu sắc |
Nâu |
| Kích thước/Trọng lượng |
117x57.5x13.4mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT , cảm ứng điện dung, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
HVGA ( 320 x 480 pixels), 3.2 inches - MutilTouch ( Chạm đa điểm) |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
5.0 Megapixels (tùy chọn độ phân giải) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
MicroSD (TF) tối đa 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
Có |
| WLAN |
802.11b/g |
| Hệ điều hành |
Android 2.2 Froyo |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
Android Webkit (và lựa chọn từ Android Market) |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : ARM, MIDI, X-MIDI, SP-MIDI, WAV, MP3, AAC. Earphone 3.5mm jack |
| Xem phim |
H.263, MPEG-4, H.264 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1200 mAh |
| Thời gian chờ |
545h (GSM), 600h (HSPA) |
| Thời gian đàm thoại |
600p (GSM), 450p(HSPA) |
|
| |
| Mô tả |
| Q-mobile S10 là chiếc điện thoại thông minh dùng hệ điều hành Android do Công ty Viễn thông An Bình thiết kế và chế tạo |
|
| |