| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Black, White |
| Kích thước/Trọng lượng |
113.5 x 61 x 12.5mm 85 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
240 x 320 pixels |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
- |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.2 MP 2048 x 1536 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 12 |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
- |
| Trình duyệt |
Có |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
3GP/MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 180 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| Q.Mobile SUN Tòa sáng rực rỡ với phím chức năng bằng đá Zirconia của Swarovski gồm 2 màu hổ phách mạnh mẽ, màu lam ngọc thanh thoát cùng nhiều hàng loạt công nghệ giải trí tiên tiến khác. |
|
| |