| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
111*51.5*15mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT |
| Kích thước hiển thị |
2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
1.3 MP |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
- |
| Bộ nhớ trong |
- |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tối đa 8 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
- |
| Java |
Có |
| Quay phim |
- |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Mp3 player |
| Xem phim |
Mp4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1050 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 350 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Thiết kế độc đáo với khung thép chắc chắn, có khả năng chịu được tia nước, bụi bẩn, chống va đập từ độ cao 3m. Đạt tiêu chuẩn IPX5 |
|
| |