| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |
| Màu sắc |
Black, White, Pink |
| Kích thước/Trọng lượng |
118.3 x 66.5 x 9.9 mm 125 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
Cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
| Kích thước hiển thị |
320 x 480 pixels, 4.0 inches (~144 ppi pixel densi - Phím điều khiển cảm ứng - Cảm biến : Accelerometer, proximity, compass |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
5 MP, 2560 x 1920 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, touch focus. Camera phụ VGA |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
4 GB dùng chung (2.5 GB còn trống), 512 MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 32 GB - CPU : 800 MHz |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
| Hệ điều hành |
Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
VGA@30fps |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+ player. 3.5 mm jack |
| Xem phim |
MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1500 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 900 giờ (2G) / Lên đến 900 giờ (3G) |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ (2G) / Lên đến 9 giờ 20 phút (3G) |
|
| |
| Mô tả |
| Optimus L5 có cấu hình vừa phải với chip xử lý 800 MHz, camera 5 megapixel hỗ trợ đèn LED flash. Máy có màn hình rộng 4 inch, nhiều kết nối không dây và hệ điều hành Android Ice Cream Sandwich mới nhất. |
|
| |