| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1; GSM 900 / 1800 - SIM 2 |
| Màu sắc |
Dark Brown, Elegant Pink |
| Kích thước/Trọng lượng |
104 x 54.9 x 14.4 mm 105 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT cảm ứng điện dung , 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.8 inches - TouchWiz Lite v1.0 |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, LED flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
30 MB |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) tối đa 8 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QVGA ( 320 x 240 pixels), 15 khung hình/giây |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/WMA/eAAC+. DNSe (Digital Natural Sound Engine) |
| Xem phim |
MP4/H.263/H.264 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1200 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ 30 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Samsung B5722 sẽ có màn hình cảm ứng nhưng không hỗ trợ bàn phím nhập liệu Qwerty. Máy tương thích với 4 băng tần của các mạng GSM/EDGE nhưng không hỗ trợ 3G. Sim thứ nhất sẽ hoạt động trên các băng tần 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz trong khi Sim thứ 2 hoạt động trên các băng tần 900 / 1 800 MHz |
|
| |