|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |  
                                                      | Màu sắc | Metallic Silver, Charcoal Gray, Coral Pink, La Fle |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 102 x 52 x 16.8 mm 97.3 g |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT, 256K colors |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 2.4 inches 240 x 320 pixels, 2.4 inches (~167 ppi pixel density) |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Vibration, MP3 ringtones |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Push Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, autofocus |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | - |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 28 MB |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD, up to 16GB |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | - |  
                                                      | GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | - |  
                                                      | Đồng hồ | - |  
                                                      | Báo thức | - |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | - |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | QVGA@30fps |  
                                                      | Ghi âm | - |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3/AAC player |  
                                                      | Xem phim | MP4/H.263 player |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Standard battery, Li-Ion 800 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | 600 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | 9 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Samsung C3520 Thiết kế dạng gập thời trang - Danh bạ: 1000 số - Bộ nhớ trong: 28 MB - Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 16 GB - Màn hình TFT, 256.000 màu, rộng 2.4 inches - Camera: 1.3 MP (1280 x 1024 pixels), hỗ trợ nhận diện nụ cười - Dung lượng pin: 800 mAh |  | 
                                              
                                                |  |