| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
107.5 x 45.4 x 13.4 mm |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
CSTN 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
128 x 128 pixels, 1.43 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
USB |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
Dùng chung |
| Thẻ nhớ |
Không |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Không |
| Nghe nhạc |
Không |
| Xem phim |
Không |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion, 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 615 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Thiết kế thời trang - Vỏ sau vân nổi - Màn hình màu - Danh bạ 1000 số - Tin nhắn SMS - Nhạc chuông MP# - Chức năng chặn cuộc gọi - Dung lượng pin 800 mAh - Theo dõi điện thoại - Lịch - Đồng hồ - Sắp xếp |
|
| |