| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
98.5 x 48.5 x 14.4 mm 85.5 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
120 x 160 pixels, 2.0 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
12 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QCIF@15fps |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
| Xem phim |
MP4/H.263/H.264 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 400 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 6 giờ 40 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Không còn màn hình cảm ứng, Wi-Fi, GPS và 3G, mẫu Monte thứ hai của Samsung E2550 chỉ còn các tính năng giải trí phổ thông và bàn phím trượt. |
|
| |