| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / 1800/ 1900 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Black, White |
| Kích thước/Trọng lượng |
99.9 x 54.9 x 13 mm 88 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, cảm ứng điện trở, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA(240 x 320) pixels, 2.6 inches - Giao diện TouchWiz |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
50 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD tới 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
QCIF@15fps |
| Ghi âm |
Có, Ghi âm cuộc gọi |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/WMA/eAAC+. 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
MP4/H.263 |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 470 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 14 giờ 20 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Đây là những thiết bị nối tiếp chiếc C3300K Champ từng bán ở Việt Nam,có thêm kết nối Wi-Fi,tính năng hai SIM. |
|
| |