| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
| Màu sắc |
Bạc, Đen, Vàng |
| Kích thước/Trọng lượng |
93 x 45 x 16.5 mm 93 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
| Loại màn hình |
Màn hình TFT, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 30 x 40 mm - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
- Máy ảnh số 2.0 Megapixels, 1600x1200 pixels, video CIF, flash |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 x 10 fields, danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
80MB chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
- |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Có , có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
- Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
| Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 220 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 30 phút |
|
| |
| Mô tả |
|
| |