| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Màu sắc |
Blue |
| Kích thước/Trọng lượng |
99.5 x 46.5 x 15.7 mm 90.5 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 256K colors |
| Kích thước hiển thị |
176 x 220 pixels, 2.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3, WAV ringtones |
| Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
15 MB |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), lến đến 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
Có |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm tại Viễn Thông A |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
Music Player : MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA |
| Xem phim |
MPEG4, H263 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 360 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 8 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| M2513 có thiết kế nhỏ gọn, pha trộn 2 tông màu mạnh mẽ, trẻ trung mang lại cảm giác thoải mái trong bàn tay như 1 chiếc máy nghe nhạc |
|
| |