|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | Trial-band (GSM 900/1800/1900) |  
                                                      | Màu sắc | Đen |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 84 x 30 x 20 mm 72 gam |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |  
                                                      | Loại màn hình | Màn hình TFT, 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 128 x 220 pixels - Màn hình TFT 262.144 màu, kích thước 128 x 220 pixels, 1.46 inches |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth |  
                                                      | Camera | - Máy ảnh số 1.3 Megapixels, 1600x1200 pixels, video |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 1 GB chia sẻ |  
                                                      | Thẻ nhớ | - Bộ nhớ động 1 GB (1 GB embedded memory) - 4 MB dành cho ứng dụng Java
 |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | Có |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | - |  
                                                      | Hệ điều hành | - |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | - |  
                                                      | Trò chơi | Có, có thể tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | - Trình duyệt WAP 2.0/xHTML |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Ghi âm | Tùy bộ nhớ trong |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3, AAC, AAC+, WMA |  
                                                      | Xem phim | MP4, 3GP |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Pin chuẩn, Li-Po 630 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 210 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 2 giờ 30 phút |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả |  | 
                                              
                                                |  |