| |
| Tổng quan |
| Mạng |
CDMA |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
102 x 46 14.3 mm 70 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
CSTN 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
1.5 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm điệu |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
USB |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 mục(1 mục 3 tên) |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẽ |
| Thẻ nhớ |
Không |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không |
| Java |
- |
| Quay phim |
Không |
| Ghi âm |
Không |
| Nghe nhạc |
Không |
| Xem phim |
Không |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion 950 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 180 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại sử dụng mạng CDMA - Màn hình 65.536 màu - Nhạc chuông 32 âm sắc - Danh bạ theo nhóm - Lưu 50 tin nhắn(inbox, sent, draft) - Gửi tin nhắn cho nhóm( tối đa 10 thành viên) - 160 ký tự/tin - Loa ngoài - Tự động khóa phím - Chế độ an toàn máy bay - Chức năng ghi nhớ giúp người gọi ghi lại số điện thoại trong lúc đàm thoại - Đèn theo điệu nhạc - Lịch - Đồng hồ - Báo thức - Máy tính |
|
| |