| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 2100 |
| Màu sắc |
Black/Silver, Black/Red |
| Kích thước/Trọng lượng |
111 x 49 x 15.5 mm 84 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels, 2.2 inches (~182 ppi pixel densi - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2 MP, 1600x1200 pixels, fixed-focus.Geo-tagging. |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
280 MB dùng chung |
| Thẻ nhớ |
microSD ( Transflash) tới 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WAV player. 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
MP4/H.263/H.264 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Po 1000 mAh (BST-43) |
| Thời gian chờ |
Lên đến 420 giờ (2G) / Lên đến 475 giờ (3G) |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 12 giờ 30 phút (2G) / Lên đến 5 giờ (3G) |
|
| |
| Mô tả |
| Cedar, máy nằm trong dòng GreenHeart, điện thoại xanh của hãng. Thiết bị khá nhẹ với trọng lượng 84 inch, chạy trên 4 băng tần GSM với 3G, HSDPA, camera 2 Megapixel, Widget Manager 2.0, cho phép đi vào các kết nối mạng xã hội trên màn hình Home. |
|
| |