| 
                              
                                | Sony Ericsson Spiro |  
                                | 
                                    
                                      | 
                                          
                                            |  | 
                                                
                                                  | Sony Ericsson SpiroĐặt mua Online giá: 1,580,000 VNĐ (Rẻ hơn  99,000 VNĐ)Giá: 1,679,000 VNĐ
 
   Bảo hành 12 tháng Thông Tin Khuyến Mãi:Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn: thân máy, 01 pin , 01 sạc,01 tai nghe, sách hướng dẫn |  
                                                  |  |  |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      | 
                                           
                                          
                                            
                                              
                                                |  |  
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 900 / 1800 |  
                                                      | Màu sắc | Contrast Black, Sunset Pink, Spring Green, Stealth |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 92 x 48 x 16.8 mm 90 g |  |  
                                                |  |  
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixels, 2.2 inches - |  |  
                                                |  |  
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 2 MP, 1600x1200 pixels |  |  
                                                |  |  
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 2000 số, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 5 MB dùng chung |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD ( TransFlash) tối đa 16 GB |  |  
                                                |  |  
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | Có |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | - |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Không |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML (Obigo Q7) |  
                                                      | Java | Có |  
                                                      | Quay phim | Có |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Walkman Player : MP3/eAAC+/WAV. 3.5 mm audio jack |  
                                                      | Xem phim | Có |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  |  
                                                |  |  
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Ion |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 476 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ 30 phút |  |  
                                                |  |  
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Hát lớn. Nhảy cuồng nhiệt. Hay chỉ tĩnh lặng. Sony Ericsson Spiro™ với Walkman™ là điện thoại nghe nhạc cho âm thanh sống động xung quanh bạn - âm thanh của bạn. |  |  
                                                |  |  
                                            
                                              
                                                | SONYERICSSON SPIRO WALKMAN FOR YOU 
  
 *** Tính năng chính :
 
 - Băng tần :
 Mạng 2G : GSM GSM 900 / 1800
 
 - Hiển thị :
 + Màn hình TFT, 262.144 màu. Độ phân giải 240 x 320 pixels, 2.2 inches
 + Giao diện SonyEricsson
 + Nhiều màu sắc : Contrast Black, Sunset Pink, Spring Green, Stealth Black
 
 - Bộ nhớ và Khả năng xử lý :
 30 MB  dùng chung. Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 16 GB
 
 - Kết nối :
 - Các kết nối : GPRS (Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps), Audio out ( 3.5 mm jack), Bluetooth(, v2.0 with A2DP), USB( v2.0 microUSB)
 
 - Ứng dụng Công việc và Giải trí  :
 + Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (Obigo Q7)
 + Mạng xã hội: Facebook, Twitter
 + SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
 + Camera 2.0 MP, 1600 x 1200 pixels, Quay phim
 + Máy nghe nhạc Walkman v4.0 và Xem phim hỗ trợ các định dạng phổ biến nhất  : MP3/eAAC+/WAV; MP4/H.263/H.264
 + Stereo FM radio with RDS
 + Nhận diện âm nhạc(TrackID)
 + Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 16GB
 
 VIDEO QUẢNG CÁO SONYERICSSON SPIRO
 
 
 |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  |  
                                |  |  |  |  |