| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Màu sắc |
Black, Blue, White, Pink |
| Kích thước/Trọng lượng |
106 x 60 x 14.5 mm 95 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
320 x 240 pixels, 2.55 inches - Bàn phím QWERTY - Mặt kính chống trầy xướt |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push email, IM |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
3.15 MP, 2048x1536 pixels, fixed-focus |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
120 MB (100 MB bộ nhớ trống), 64 MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 32 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Lên đến 60 kbps |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/eAAC+/WAV player. 3.5 mm audio jack |
| Xem phim |
- |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1000 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 416 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 12 phút / Nghe nhạc liên tục 23 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| TXT vừa được Sony Ericsson ra mắt tuần trước, mẫu di động tí hon chuyên về nhắn tin của hãng có bàn phím QWERTY, hướng tới người dùng trẻ. |
|
| |