| 
                              
                                | Sony Ericsson Xperia neo V |  
                                | 
                                    
                                      | 
                                          
                                            |  | 
                                                
                                                  | Sony Ericsson Xperia neo VĐặt mua Online giá: 6,339,000 VNĐ (Rẻ hơn  650,000 VNĐ)Giá: 6,989,000 VNĐ
 
   Bảo hành 12 tháng Thông Tin Khuyến Mãi:Bộ Bán Hàng Tiêu Chuẩn: Máy, Pin, Sạc, Tai nghe, Sách hướng dẫn sử dụng |  
                                                  |  |  |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      | 
                                           
                                          
                                            
                                              
                                                |  |  
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |  
                                                      | Màu sắc | White, Blue Gradient, Silver |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 116 x 57 x 13 mm 126 g |  |  
                                                |  |  
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | LED-backlit LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | 480 x 854 pixels, 3.7 inches (~265 ppi pixel densi - Mặt kính chống trầy xướt - Xoay màn hình tự động - Chạm đa điểm - Sony Mobile BRAVIA Engine - Cảm biến tự tắt màn hình - Giao diện Timescape |  |  
                                                |  |  
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash. Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama. Camera phụ VGA |  |  
                                                |  |  
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 320 MB dùng chung, 512 MB RAM |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD ( Transflash) tối đa 32 GB - CPU : 1GHz Scorpion processor, Adreno 205 GPU, Qualcomm MSM8255 Snapdragon |  |  
                                                |  |  
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Có |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |  
                                                      | Hệ điều hành | Android OS, v2.3.4 (Gingerbread) |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | Có |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | HTML |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | 720p@30fps, continuous autofocus, video light |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | MP3/WMA/WAV/eAAC+ player. 3.5 mm jack |  
                                                      | Xem phim | MP4/H.264/WMV player |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  |  
                                                |  |  
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-Po 1500 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 430 giờ (2G) / Lên đến 400 giờ (3G) |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 6 giờ 55 phút (2G) / Lên đến 7 giờ (3G) |  |  
                                                |  |  
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | Sản phẩm cài hệ điều hành Android 2.3.4 này chính là "hậu duệ" của smartphone Xperia Neo. Sản phẩm có màn hình Reality Display 3,7-inch kèm công nghệ Mobile Bravia Engine 854 x 480 pixels, vi xử lý Snapdragon MSM8255 1GHz. |  |  
                                                |  |  
                                            
                                              
                                                | SONYERICSSON XEPERIA NEO V 
 
  
 - Băng tần :
 + Mạng 2G : GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 .
 + Mạng 3G : HSDPA 1900 / 2100
 
 - Hiển thị :
 + Màn hình LED-backlit LCD, cảm ứng điện dung , 16 triệu màu. Độ phân giải 480 x 854 pixels, 3.7 inches
 + Mặt kính chống trầy xước
 - Xoay màn hình tự động
 - Giao diện Timescape
 - Công nghệ Sony Mobile BRAVIA Engine
 - Cảm biến tự tắt màn hình
 - Chạm đa điểm
 - Hiển thị Adobe Flash 10.1
 
 - Bộ nhớ và Khả năng xử lý :
 + 320 MB dùng chung, 512 MB RAM. Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 32 GB
 + CPU 1GHz Scorpion processor, Adreno 205 GPU, Qualcomm MSM8255 Snapdragon
 + Hệ điều hành Android, v2.3 (Gingerbread)
 
 - Kết nối :
 WLAN(Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot)
 GPRS
 3G(HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps)
 Audio out ( 3.5 mm jack)và cổng HDMI
 Bluetooth(v2.1 with A2DP),
 USB( v2.0 microUSB)
 A_GPS.
 
 - Ứng dụng Công việc và Giải trí  :
 + Trình duyệt HTML
 + Xem tài liệu văn phòng
 + SMS (threaded view), MMS, Email, Push email, IM
 + Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash : Touch focus, image stabilization, geo-tagging, face and smile detection. Video Calling với máy ảnh phụ VGA.
 + Quay phim HD 720p, 30 khung hình/ giây, lấy nét tự động, đèn LED.
 + Máy nghe nhạc và Xem phim hỗ trợ các định dạng phổ biến nhất  : MP3/eAAC+/WMA/WAV;MP4/H.263/H.264/WMV.
 + Stereo FM radio với RDS
 + Phần mềm nhận diện bài hát
 + La bàn số
 + Mạng xã hội Facebook và Twitter
 + Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
 
 VIDEO QUẢNG CÁO SONYERICSSON XPERIA NEO V
 
 
 |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  
                                      |  |  |  
                                |  |  |  |  |