| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM/GPRS/EDGE 900/1800 MHz. |
| Màu sắc |
|
| Kích thước/Trọng lượng |
116 x 60.5 x 12.8 mm Đang cập nhật |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 262K màu, cảm ứng điện dung |
| Kích thước hiển thị |
3.5 inches; 320x480 pixels - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
MP3/MIDI/WAV/AMR/AAC và 64 âm sắc |
| Tin nhắn |
SMS/MMS/Instant Messaging |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2.0 MP, Fixed Focus |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số + SIM |
| Bộ nhớ trong |
44 MB |
| Thẻ nhớ |
MicroSD (T-Flash), hỗ trợ lên đến 16 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
Có |
| 3G |
- |
| WLAN |
Wi-Fi b/g |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
- |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
Opera mobile |
| Java |
- |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
3GP, AVI, MP4 |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
- |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion, 1150 mAh |
| Thời gian chờ |
hơn 400 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
hơn 300 phút |
|
| |
| Mô tả |
| Viettel E60 là dòng sản phẩm cảm ứng điện dung giá rẻ, hiển thị 262 ngàn màu cho chất lượng sắc nét - bộ nhớ trong 44MB và hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 16GB |
|
| |