| |
| Tổng quan |
| Mạng |
Dual-band (GSM 900/1800) |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
101,3 x 45,7 x 21,5 mm 86 gam |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
| Loại màn hình |
Đơn sắc |
| Kích thước hiển thị |
96 x 64 pixels - Màn hình đồ họa đơn sắc, kích thước 96 x 64 pixels |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
- |
| Tin nhắn |
SMS |
| Kết nối |
- |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Không |
| Bộ nhớ trong |
1.2 MB |
| Thẻ nhớ |
Không - Danh bạ chỉ lưu trên SIM |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Không |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Không hỗ trợ |
| Java |
- |
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
| Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
- |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 920 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 450 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 10 giờ |
|
| |
| Mô tả |
|
| |