| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 Quad-band (GSM 850/900/1800/1900) |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
95 x 46 x 16.7 mm, 74 cc 95,7 x 51,7 x 21,5 mm 93 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
| Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
108 x 44 x 14,9 mm - Màn hình TFT, 65.536 màu, kích thước 128 x 128 pixels
- Có thể tải thêm hình nền và màn hình chờ |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Nhạc chuông 32 âm sắc |
| Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
| Kết nối |
- |
| Camera |
Không |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
200 số |
| Bộ nhớ trong |
500kb |
| Thẻ nhớ |
- Bộ nhớ trong chia sẻ không |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Không |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
- |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
có |
| Trình duyệt |
Không hổ trợ |
| Java |
- |
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
| Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 307 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
| |
| Mô tả |
|
| |