|
Tổng quan |
Mạng |
Dual-band (GSM 900/1800) |
Màu sắc |
Đen |
Kích thước/Trọng lượng |
109,9 x 49,9 x 14,9 mm 91 gam |
|
|
Hiển thị |
Ngôn ngữ |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
Kích thước hiển thị |
128 x 160 pixels - Màn hình TFT, 65.536 màu sặc sỡ với kích thước 128 x 160 pixels
- Có thể tải thêm hình nền và màn hình chờ |
|
|
Đặc điểm |
Kiểu chuông |
32 âm sắc, MIDI 32 âm sắc, MIDI |
Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS |
Kết nối |
- |
Camera |
Không |
|
|
Lưu trữ |
Danh bạ |
100 số |
Bộ nhớ trong |
- 1 MB |
Thẻ nhớ |
Không - Bộ nhớ trong chia sẻ |
|
|
Thông tin khác |
Tải nhạc |
Không |
Rung |
Có |
GPRS |
Class 8 (4+1 slots), 32 - 40 kbps |
HSCSD |
- |
EDGE |
- |
3G |
- |
WLAN |
- |
Hệ điều hành |
- |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
- |
Đài FM |
- |
Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
Java |
- |
Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
Xem phim |
MP4, 3GP |
Ghi âm cuộc gọi |
- |
Loa ngoài |
Có |
|
|
Pin |
Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-Ion, 820 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 250 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 7 giờ |
|
|
Mô tả |
|
|