| |
| Tổng quan |
| Mạng |
Điện thoại 2 thẻ Sim GSM (900 / 1800 MHz) |
| Màu sắc |
Đen |
| Kích thước/Trọng lượng |
106.7*48*16.5 mm. |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Vịêt |
| Loại màn hình |
Màn hình cảm ứng 1.8” |
| Kích thước hiển thị |
- |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm sắc,MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
VGA 640 x 480 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Lưu 200 tin nhắn, 500 số trong danh bạ |
| Bộ nhớ trong |
64MB |
| Thẻ nhớ |
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD(T-flash). |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
- WAP 2.0 |
| Java |
- |
| Quay phim |
Định dạng nén AVI |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-Ion 650 mAh |
| Thời gian chờ |
- Lên đến 100 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
- Lên đến 180 phút |
|
| |
| Mô tả |
| - 2 thẻ sim GSM - Camera VGA, hỗ trợ quay phim, dùng làm webcam - Nghe nhạc/xem phim MP3, AAC, 3GP, MP4, AVI với âm thanh Hi-Fi Stereo - Bluetooth với A2DP Stereo - Chức năng Flight mode |
|
| |